cf68 trực tuyến 【Lixi.bet】Bảo hiểm cược 100%!
2024-11-07 14:29:16 Bách khoa 9732 Đã xem
- Số liệu thống kê La Liga 2023/2024
- Thống kê cầu thủ
- Thống kê câu lạc bộ
- Bảng xếp hạng La Liga 2023-24 hiện tại
Số liệu thống kê La Liga |
Số liệu thống kê La Liga 2023/2024
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 21 | 49 | 1 | 3 |
2 | 24 | 38 | 1 | 2 |
3 | 35 | 55 | 1 | 1 |
4 | 27 | 60 | 0 | 3 |
5 | 32 | 55 | 0 | 1 |
6 | 35 | 51 | 2 | 0 |
7 | 26 | 63 | 3 | 4 |
8 | 30 | 45 | 0 | 3 |
9 | 30 | 55 | 1 | 2 |
10 | 23 | 57 | 1 | 3 |
11 | 30 | 48 | 0 | 0 |
12 | 22 | 63 | 3 | 0 |
13 | 35 | 36 | 0 | 0 |
14 | 23 | 36 | 1 | 1 |
15 | 18 | 54 | 0 | 3 |
16 | 21 | 34 | 1 | 2 |
17 | 19 | 44 | 0 | 1 |
18 | 29 | 46 | 1 | 2 |
19 | 27 | 53 | 1 | 6 |
20 | 25 | 53 | 1 | 1 |
21 | 30 | 44 | 1 | 1 |
22 | 22 | 41 | 0 | 1 |
23 | 23 | 51 | 1 | 3 |
24 | 26 | 27 | 1 | 0 |
25 | 24 | 52 | 2 | 1 |
26 | 29 | 45 | 2 | 0 |
27 | 29 | 38 | 0 | 2 |
28 | 27 | 48 | 2 | 0 |
29 | 22 | 50 | 0 | 1 |
30 | 17 | 54 | 0 | 1 |
31 | 20 | 47 | 1 | 2 |
32 | 33 | 43 | 1 | 0 |
33 | 30 | 51 | 1 | 1 |
34 | 26 | 31 | 1 | 3 |
35 | 27 | 48 | 0 | 0 |
36 | 25 | 38 | 1 | 1 |
37 | 32 | 48 | 1 | 1 |
Tổng số | 974 | 1751 | 33 | 56 |
Top ghi bàn La Liga 2023/2024 mới nhất. Cập nhật danh sách Top ghi bàn sau mỗi vòng đấu giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha - 2023/2024.
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | Alexander Sørloth | Villarreal | 23 bàn |
Kiến tạo | Alejandro Baena | Villarreal | 13 pha |
Thời gian thi đấu | Stole Dimitrievski | Vallecano | 3330 phút |
Thẻ đỏ | Largie Ramazani | Almeria | 2 thẻ |
Thẻ vàng | Iván Alejo | Cádiz | 17 thẻ |
Sút bóng | Mason Greenwood | Getafe | 95 lần |
Sút trúng đích | Artem Dovbyk | Girona | 43 lần |
Giải nguy | Sergio Ramos | Sevilla | 156 pha |
Đánh chặn | Unai Núñez | Celta Vigo | 52 pha |
Chuyền bóng | Kirian Rodríguez | Las Palmas | 2938 đường |
Chuyền bóng chính xác | Kirian Rodríguez | Las Palmas | 2627 đường |
Chuyền quyết định | İlkay Gündoğan | Barcelona | 95 đường |
Tạt bóng | Aleix García | Girona | 189 đường |
Tạt bóng chính xác | Aleix García | Girona | 58 đường |
Chuyền dài | David Soria | Getafe | 1319 đường |
Chuyền dài chính xác | David Soria | Getafe | 499 đường |
Tranh chấp tay đôi | Chris Ramos | Cádiz | 599 lần |
Tranh chấp tay đôi thành công | Mikel Merino | Sociedad | 326 lần |
Phạm lỗi | Rubén Alcaraz | Cádiz | 83 lần |
Mất bóng | Lucas Boyé | Granada | 83 lần |
Bị phạm lỗi | Hugo Duro | Valencia | 95 lần |
Cứu thua | Filip Jorgensen | Villarreal | 143 pha |
Đấm bóng | Vicente Guaita | Celta Vigo | 26 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | Álvaro Vallés | Las Palmas | 38 pha |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | Álvaro Vallés | Las Palmas | 37 pha |
Bắt bóng bổng | Jeremías Ledesma | Cadiz | 44 pha |
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | Real Madrid | 87 bàn |
Kiến tạo | Real Madrid | 66 bàn |
Thẻ đỏ | Getafe | 10 thẻ |
Thẻ vàng | Getafe | 127 thẻ |
Sút bóng | Barca | 584 pha |
Sút bóng trúng đích | Real Madrid | 244 pha |
Giải nguy | Almeria | 788 lần |
Đường chuyền quyết định | Real Madrid | 468 đường |
Tạt bóng | Sevilla | 910 đường |
Tạt bóng thành công | Sevilla | 239 đường |
Phạm lỗi | Getafe | 635 lần |
Bị phạm lỗi | Real Madrid | 513 lần |