choang fun 【Lixi.bet】Bảo hiểm cược 100%!
2024-11-26 20:27:47 Xu hướng 61 Đã xem
- Số liệu thống kê Ngoại hạng Anh mùa giải 2023/2024
- Thống kê cầu thủ
- Thống kê câu lạc bộ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Anh 2023-24 hiện tại
Số liệu thống kê Ngoại hạng Anh |
Số liệu thống kê Ngoại hạng Anh 2023/2024
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 28 | 42 | 0 | 1 |
2 | 30 | 57 | 4 | 1 |
3 | 31 | 42 | 1 | 2 |
4 | 41 | 46 | 0 | 0 |
5 | 24 | 58 | 1 | 1 |
6 | 30 | 47 | 0 | 3 |
7 | 29 | 51 | 2 | 1 |
8 | 27 | 42 | 2 | 0 |
9 | 33 | 45 | 3 | 1 |
10 | 30 | 43 | 0 | 0 |
11 | 30 | 46 | 1 | 1 |
12 | 36 | 45 | 0 | 2 |
13 | 34 | 49 | 1 | 1 |
14 | 38 | 45 | 2 | 0 |
15 | 30 | 40 | 0 | 0 |
16 | 27 | 43 | 1 | 0 |
17 | 28 | 43 | 1 | 4 |
18 | 23 | 56 | 1 | 0 |
19 | 39 | 40 | 0 | 0 |
20 | 35 | 43 | 1 | 0 |
21 | 33 | 32 | 1 | 1 |
22 | 39 | 44 | 0 | 0 |
23 | 45 | 37 | 1 | 1 |
24 | 37 | 39 | 0 | 0 |
25 | 34 | 46 | 1 | 1 |
26 | 34 | 36 | 0 | 2 |
27 | 36 | 32 | 0 | 0 |
28 | 30 | 49 | 0 | 1 |
29 | 30 | 41 | 0 | 2 |
30 | 32 | 46 | 1 | 3 |
31 | 29 | 28 | 0 | 0 |
32 | 35 | 41 | 0 | 1 |
33 | 33 | 35 | 0 | 0 |
34 | 40 | 43 | 0 | 1 |
35 | 32 | 30 | 0 | 0 |
36 | 36 | 35 | 1 | 0 |
37 | 33 | 43 | 2 | 0 |
38 | 37 | 44 | 0 | 1 |
Tổng số | 1248 | 1584 | 28 | 32 |
Danh sách top ghi bàn các cầu thủ đang cạnh tranh danh hiệu vua phá lưới giải bóng đá Ngoại hạng Anh. Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất từng vòng.
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | Erling Braut Håland | Man City | 27 bàn |
Kiến tạo | Ollie Watkins | Aston Villa | 13 pha |
Thời gian thi đấu | William Saliba | Arsenal | 3420 phút |
Thẻ đỏ | Yves Bissouma | Tottenham | 2 thẻ |
Thẻ vàng | Marcos Senesi | Bournemouth | 13 thẻ |
Sút bóng | Erling Braut Håland | Man City | 121 lần |
Sút trúng đích | Erling Braut Håland | Man City | 59 lần |
Giải nguy | Joachim Andersen | Crystal Palace | 202 lần |
Đánh chặn | Antonee Robinson | Fulham | 80 pha |
Chuyền bóng | Rodrigo | Man City | 3633 đường |
Chuyền bóng chính xác | Rodrigo | Man City | 3359 đường |
Chuyền quyết định | Bruno Fernandes | MU | 114 đường |
Tạt bóng | Alfie Doughty | Luton | 340 đường |
Tạt bóng chính xác | Pascal Groß | Brighton | 89 đường |
Chuyền dài | Jordan Pickford | Everton | 1373 đường |
Chuyền dài chính xác | Jordan Pickford | Everton | 540 đường |
Tranh chấp tay đôi | Dominic Solanke | Bournemouth | 537 lần |
Tranh chấp tay đôi thành công | Bruno Guimarães | Newcastle | 285 lần |
Phạm lỗi | Conor Gallagher | Chelsea | 83 lần |
Mất bóng | Mohammed Kudus | West Ham | 93 lần |
Bị phạm lỗi | Bruno Guimarães | Newcastle | 108 lần |
Cứu thua | André Onana | MU | 149 pha |
Đấm bóng | Neto | Bournemouth | 26 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | Emiliano Martinez | Aston Villa | 37 lần |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | Emiliano Martinez | Aston Villa | 36 lần |
Bắt bóng bổng | Emiliano Martinez | Aston Villa | 42 lần |
Danh sách top ghi bàn các cầu thủ đang cạnh tranh danh hiệu vua phá lưới giải bóng đá ngoại hạng Anh 2023/2024. Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất từng vòng.
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | Man City | 96 bàn |
Kiến tạo | Man City | 70 pha |
Thẻ đỏ | Burnley | 7 thẻ |
Thẻ vàng | Chelsea | 105 thẻ |
Sút bóng | Liverpool | 790 pha |
Sút bóng trúng đích | Man City | 278 pha |
Giải nguy | Sheffield | 992 lần |
Đường chuyền quyết định | Liverpool | 598 đường |
Tạt bóng | Luton | 841 đường |
Tạt bóng thành công | Liverpool | 229 đường |
Phạm lỗi | Bournemouth | 503 lần |
Bị phạm lỗi | Tottenham | 510 lần |